Trái phiếu chuyển đổi là gì? Ví dụ về trái phiếu chuyển đổi
Việc hiểu rõ về trái phiếu chuyển đổi là cực kỳ quan trọng để nhà đầu tư có thể thực hiện các quyết định đầu tư chính xác. Trái phiếu chuyển đổi hay Convertible Bond trong tiếng Anh, là một loại trái phiếu được phát hành bởi các công ty cổ phần, có khả năng được chuyển đổi thành cổ phiếu. Đặc điểm nổi bật của trái phiếu chuyển đổi là mức lãi suất thường thấp, công ty có thể chọn thu hồi trái phiếu này hoặc chuyển đổi nó thành cổ phiếu. Để tìm hiểu chi tiết về Trái phiếu chuyển đổi là gì, mời bạn cùng Geniestock tham khảo ngay bài viết này nhé!
1. Trái phiếu chuyển đổi là gì?
Trái phiếu chuyển đổi là một loại chứng khoán nợ có khả năng chuyển đổi thành chứng khoán vốn. Đặc biệt là cổ phiếu, dựa trên quyết định của chủ sở hữu trái phiếu. Thường thì, trái phiếu chuyển đổi cung cấp mức lợi suất thấp hơn so với cổ phiếu thông thường, nhưng cao hơn so với trái phiếu doanh nghiệp truyền thống.
Công ty phát hành không thể bắt buộc bất kỳ chủ sở hữu trái phiếu nào phải thực hiện việc chuyển đổi, mà họ chỉ có thể tạo ra các điều kiện để việc chuyển đổi trở thành lựa chọn hợp lý cho chủ sở hữu.
2. Ví dụ về trái phiếu chuyển đổi
Một nhà đầu tư đã quyết định mua trái phiếu chuyển đổi mà công ty A đã phát hành, với thời hạn là 5 năm, mệnh giá một triệu đồng và lãi suất trái phiếu là 5%. Tỷ lệ chuyển đổi là 25:1, nghĩa là mỗi trái phiếu có thể chuyển đổi thành 25 cổ phiếu. Vì vậy, giá chuyển đổi hiệu quả là 40.000 đồng cho mỗi cổ phiếu (tính bằng cách chia mệnh giá một triệu đồng cho 25).
Nhà đầu tư đã giữ trái phiếu chuyển đổi này trong 3 năm và nhận được số tiền lãi là 50.000 đồng mỗi năm. Tại thời điểm này, nếu giá cổ phiếu của công ty A tăng lên 60.000 đồng/cổ phiếu, nhà đầu tư có thể chuyển đổi trái phiếu và nhận được 25 cổ phiếu với tổng giá trị là 150 triệu đồng.
Trái lại, nếu giá cổ phiếu của công ty A giảm, ví dụ xuống còn 30.000 đồng/cổ phiếu, thì trái chủ sẽ quyết định không chuyển đổi. Như vậy, nhà đầu tư sẽ tiếp tục hưởng lãi suất 250.000 đồng trong 5 năm và nhận lại mệnh giá của trái phiếu khi nó đáo hạn.
3. Ưu và nhược điểm của trái phiếu chuyển đổi là gì?
Các lợi ích của trái phiếu chuyển đổi:
- Nhà đầu tư trái phiếu chuyển đổi nhận được lãi suất cố định, thường cao hơn so với lợi nhuận từ cổ phiếu. Hơn nữa, có khả năng mua lại trái phiếu với mệnh giá vào thời điểm đáo hạn.
- Nhà đầu tư sở hữu trái phiếu chuyển đổi có ưu tiên trong việc phục hồi vốn trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể.
- Trái phiếu chuyển đổi thường ổn định hơn trong thị trường chứng khoán đầy biến động.
- Quyết định chuyển đổi trái phiếu hoàn toàn nằm trong tay của nhà đầu tư, giúp họ có thể lựa chọn thời điểm lợi ích nhất để thực hiện chuyển đổi.
Tuy nhiên, trái phiếu chuyển đổi cũng đi kèm với một số nhược điểm:
- Mức lãi suất của trái phiếu chuyển đổi thường thấp hơn so với các loại trái phiếu khác.
- Thời gian chuyển đổi trái phiếu có thể mất một khoảng thời gian đáng kể, tiềm ẩn một số rủi ro cho nhà đầu tư.
- Trong trường hợp công ty phải ngừng hoạt động, các trái chủ có thể mất quyền chuyển đổi trái phiếu.
4. Cách định giá trái phiếu chuyển đổi
Trái phiếu chuyển đổi được tính giá theo công thức sau đây:
Giá trị trái phiếu chuyển đổi = Giá trị trái phiếu + Giá trị chuyển đổi
Trong công thức này:
- Giá trị trái phiếu đề cập đến giá trị hiện tại của trái phiếu, bao gồm cả gốc và lãi, dựa trên lãi suất chiết khấu tính từ lãi suất thị trường, mức độ rủi ro tín dụng, và tình trạng cung cầu trên thị trường.
- Giá trị chuyển đổi, hoặc còn gọi là giá trị quyền mua cổ phiếu, phụ thuộc vào giá cổ phiếu hiện tại. Nếu giá cổ phiếu tăng, giá trị của quyền mua cũng tăng, mang lại lợi nhuận cao hơn; và ngược lại. Đồng thời, giá trị quyền mua cũng chịu ảnh hưởng từ mức độ biến
5. Điều kiện chào bán trái phiếu chuyển đổi là gì?
Khoản 3 Điều 9 của Nghị định 153/2020 đã quy định các điều kiện cụ thể cho quá trình chào bán trái phiếu chuyển đổi như sau:
- Công ty phát hành trái phiếu chuyển đổi phải là công ty cổ phần.
- Người mua trái phiếu chuyển đổi phải là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp hoặc nhà đầu tư chiến lược, với số lượng nhà đầu tư chiến lược không vượt quá 100 người.
- Thanh toán phải đủ cả gốc và lãi của trái phiếu đã phát hành hoặc các khoản nợ đến hạn trong 03 năm liên tiếp trước đợt phát hành trái phiếu, trừ trường hợp chào bán trái phiếu cho chủ nợ là tổ chức tài chính được chọn lựa.
- Phải đáp ứng các tỷ lệ an toàn tài chính, tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động theo quy định của pháp luật.
- Cần có phương án phát hành trái phiếu được phê duyệt và chấp thuận theo quy định tại Điều 13 của Nghị định này.
- Phải có báo cáo tài chính năm trước đó liền kề năm phát hành được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán đủ điều kiện.
- Các đợt chào bán trái phiếu chuyển đổi riêng lẻ, hoặc trái phiếu kèm chứng quyền riêng lẻ, phải cách nhau ít nhất 06 tháng kể từ ngày hoàn thành đợt chào bán gần nhất.
- Việc chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu và thực hiện chứng quyền phải tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật.
6. Phân biệt trái phiếu không chuyển đổi và trái phiếu chuyển đổi là gì?
Trái phiếu không chuyển đổi và trái phiếu chuyển đổi đều là loại chứng khoán nợ, được sử dụng để huy động vốn từ các nhà đầu tư. Trong cả hai trường hợp, trái chủ sẽ nhận được một khoản lãi suất cố định, không phụ thuộc vào kết quả hoạt động của công ty phát hành trái phiếu. Đặc biệt, trái chủ sẽ được ưu tiên thanh toán trước trong trường hợp công ty phát hành đứng trước nguy cơ giải thể hoặc phá sản.
Điều kiện phát hành
Về trái phiếu không chuyển đổi:
- Trái phiếu không chuyển đổi có thể được phát hành bởi các doanh nghiệp là Công ty Cổ phần (CTCP) hoặc Công ty TNHH, miễn là chúng tuân thủ đúng các quy định pháp luật.
- Đối tượng tham gia trong quá trình chào bán trái phiếu này là các nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp, theo quy định của Luật Chứng khoán.
Về trái phiếu chuyển đổi:
- Trái phiếu chuyển đổi chỉ có thể được phát hành bởi các Công ty Cổ phần (CTCP).
- Đối tượng tham gia chào bán trái phiếu chuyển đổi bao gồm nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp và nhà đầu tư chiến lược. Đặc biệt, số lượng nhà đầu tư chiến lược phải được giới hạn dưới con số 100, theo quy định.
Khả năng chuyển đổi và lãi suất
Trái phiếu không chuyển đổi không thể được chuyển đổi thành cổ phiếu. Mặt khác, nó thường mang lại mức lãi suất cao hơn so với trái phiếu chuyển đổi.
Trái phiếu chuyển đổi có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu, tuy nhiên điều này phải tuân thủ các quy định về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật, và được thể hiện dưới dạng tỷ số hoặc mức giá chuyển đổi. Quá trình chuyển đổi phải được thực hiện trong khoảng thời gian được quy định. Khi chuyển đổi thành cổ phiếu, lãi suất định kỳ thường sẽ thấp hơn. Điều này cũng mở ra cơ hội cho những người sở hữu có khả năng tăng vốn cổ phần.
Trách nhiệm pháp lý người sở hữu
Đối với trái phiếu không chuyển đổi, trái chủ sẽ không phải chịu trách nhiệm pháp lý nào đối với việc sử dụng vốn mà công ty phát hành trái phiếu đã vay. Công ty phát hành sẽ phải thanh toán đầy đủ theo hợp đồng vay đã ký kết.
Trong trường hợp của trái phiếu chuyển đổi, khi chuyển đổi thành cổ phiếu, trái chủ sẽ trở thành một trong các cổ đông của công ty phát hành. Khi đó, họ sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với việc sử dụng vốn của công ty phát hành và thực hiện các nghĩa vụ như một chủ sở hữu của công ty. Ngoài ra, có tiềm ẩn rủi ro trong trường hợp công ty sáp nhập, hợp nhất hoặc giải thể, khiến trái chủ có thể mất đi quyền chuyển đổi.
Hy vọng rằng thông tin từ Geniestock sẽ giúp bạn hiểu và phân biệt rõ ràng giữa trái phiếu chuyển đổi và trái phiếu thông thường, từ đó có thể lập kế hoạch đầu tư một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công, nếu thấy bài viết này hữu ích thì hãy chia sẻ ngay nhé!
Trái phiếu chuyển đổi là gì? Ví dụ về trái phiếu chuyển đổi
Việc hiểu rõ về trái phiếu chuyển đổi là cực kỳ quan trọng để nhà đầu tư có thể thực hiện...
Bài xem nhiều
Bài viết mới